Một số từ vựng về chủ đề Phật giáo thường dùng trong tiếng Anh:
Một số từ vựng về chủ đề Phật giáo thường dùng trong tiếng Anh:
– Lawyers are the most effective defenders of the legal rights and interests of individuals, institutions and organizations in court.
Luật sư là người bảo vệ hiệu quả nhất quyền và lợi ích hợp pháp của cá nhân, cơ quan, tổ chức trước tòa án.
– Lawyers have a positive influence on social life, and the most important role is legal aid.
Luật sư có ảnh hưởng tích cực đến đời sống xã hội, vai trò quan trọng nhất là trợ giúp pháp lý.
– Lawyers play an important role in helping individuals, institutions and organizations understand and follow the law correctly.
Luật sư đóng vai trò quan trọng trong việc giúp các cá nhân, cơ quan, tổ chức hiểu pháp luật và thực hiện đúng pháp luật.
Tư vấn tiếng Anh là một quá trình hỗ trợ và chỉ dẫn người học tiếng Anh trong việc phát triển và cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của họ. Điều này có thể bao gồm việc cung cấp thông tin, hướng dẫn về cách học, phương pháp và tài nguyên hữu ích để tiếp cận và tiến bộ trong việc sử dụng tiếng Anh.
Tư vấn tiếng Anh không chỉ dừng lại ở việc giảng dạy ngữ pháp và từ vựng. Nó còn đề cập đến việc phát triển kỹ năng nghe, nói, đọc và viết, cùng với việc hiểu và áp dụng kiến thức về văn hóa, giao tiếp và cách sử dụng ngôn ngữ trong các tình huống thực tế.
Người tư vấn tiếng Anh thường có vai trò đa dạng. Họ có thể là giáo viên, người hướng dẫn, hoặc người cung cấp tài liệu học tập và hỗ trợ. Công việc của họ không chỉ là việc truyền đạt kiến thức mà còn là việc tạo điều kiện và cơ hội cho người học thực hành và phát triển kỹ năng theo cách tự tin và linh hoạt.
Mục tiêu chính của tư vấn tiếng Anh là tạo ra môi trường học tập tích cực, khuyến khích sự tự tin và sự sáng tạo trong việc sử dụng tiếng Anh. Bằng cách tạo ra các kế hoạch học tập cá nhân hóa và cung cấp phản hồi xây dựng, người tư vấn tiếng Anh giúp người học phát triển từng ngày và tự tin hơn trong việc sử dụng ngôn ngữ này.
Ngoài ra, tư vấn tiếng Anh cũng có thể mở ra cánh cửa cho người học khám phá văn hóa, lịch sử và xã hội của các nước nói tiếng Anh. Việc hiểu biết về bối cảnh văn hóa sẽ giúp người học sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác và linh hoạt hơn trong các tình huống giao tiếp thực tế.
Cuối cùng, tư vấn tiếng Anh không chỉ là quá trình học tập mà còn là hành trình khám phá và trải nghiệm. Nó là sự kết hợp của kiến thức, sự tự tin và khả năng giao tiếp một cách hiệu quả trong cộng đồng toàn cầu ngày nay.
Chuyên gia tư vấn tiếng Anh là nhà chuyên môn có kiến thức sâu rộng và kỹ năng chuyên nghiệp trong việc hỗ trợ, chỉ dẫn và định hình sự phát triển của người học trong việc sử dụng và hiểu biết về tiếng Anh. Họ không chỉ có kiến thức vững vàng về ngữ pháp, từ vựng, mà còn sở hữu khả năng áp dụng kiến thức này vào thực tế và tạo ra các phương pháp giảng dạy hiệu quả.
Một chuyên gia tư vấn tiếng Anh thường có nền tảng kiến thức chặt chẽ về cách học tập ngôn ngữ, từ việc phân tích cách học của học viên đến việc thiết kế các phương pháp giảng dạy phù hợp. Họ có khả năng phân tích nhu cầu học tập và mục tiêu cá nhân của từng học viên để tạo ra các kế hoạch học tập cá nhân hóa, giúp học viên phát triển kỹ năng một cách có hệ thống và liên tục.
Chuyên gia tư vấn tiếng Anh cũng có thể là người thực hiện nghiên cứu về phương pháp giảng dạy tiếng Anh, đưa ra các đề xuất cải tiến và áp dụng những phát hiện mới nhất vào quá trình giảng dạy thực tế. Họ có thể tham gia vào việc phát triển tài liệu giảng dạy, sách giáo trình và công cụ học tập để cung cấp những tài nguyên hữu ích và hiện đại cho cả học viên và giáo viên.
Ngoài kiến thức chuyên môn, chuyên gia tư vấn tiếng Anh thường có khả năng giao tiếp tốt và kỹ năng quản lý lớp học hiệu quả. Họ biết cách tạo ra môi trường học tập thoải mái, khích lệ sự tham gia tích cực và tạo điều kiện cho học viên thực hành và phát triển kỹ năng ngôn ngữ một cách tự tin.
Cuối cùng, vai trò của chuyên gia tư vấn tiếng Anh không chỉ dừng lại ở việc giảng dạy mà còn là việc truyền cảm hứng, khuyến khích sự ham muốn học tập và khám phá của học viên đối với ngôn ngữ. Họ thường trở thành nguồn động viên lớn cho học viên vượt qua khó khăn và phát triển một cách toàn diện trong việc sử dụng tiếng Anh.
‐ Luật sư tư vấn: Advisory lawyer
‐ Quá trình tranh tụng: Litigious process.
‐ Luật sư tranh tụng: barrister
‐ Đoàn luật sư: Lawyers Association
‐ Luật sư tư vấn: solicitor/advising lawyer
‐ Luật doanh nghiệp: Enterprise Law
‐ Luật thương mại: Commercial Law hay Law on Commerce
‐ Law on Marriage and Family: Luật hôn nhân gia đình
‐ Intellectual Property Law: Luật sở hữu trí tuệ
Thẻ luật sư là giấy chứng nhận tư cách thành viên của Đoàn luật sư và Liên đoàn luật sư Việt Nam.
Căn cứ quy định của Điều lệ Liên đoàn luật sư Việt Nam, Ban Thường vụ Liên đoàn quyết định nội dung, hình thức Thẻ luật sư, thủ tục cấp, cấp lại, đổi, thu hồi Thẻ luật sư.
Theo quy định của Luật luật sư, có thể hiểu rằng chỉ có thẻ luật sư thì mới được mang danh luật sư, được sử dụng với tư cách là luật sư. Thẻ luật sư còn có ý nghĩa xác nhận tư cách thành viên đoàn luật sư và liên đoàn luật sư. Tuy nhiên, cần phải có chứng chỉ hành nghề luật sư để được cấp thẻ luật sư.
‐ Khởi kiện: to initiate a lawsuit, to sue
‐ Khởi kiện vụ án dân sự: to institute a civil case
‐ Yêu cầu giải quyết việc dân sự: to request the settlement of a civil matter
‐ Tố tụng dân sự: civil procedure (rules and procedures)
‐ Hoạt động tố tụng dân sự: civil proceedings
‐ Phạm vi thẩm quyền theo lãnh thổ: (within) territorial jurisdiction
‐ Áp dụng pháp luật nghiêm chỉnh và thống nhất: strict and consistent application of law
‐ Có căn cứ và hợp pháp: to be well-grounded and lawful
‐ Quyết định theo đa số: To make a decision by majority vote
‐ Vô tư, khách quan trong tố tụng dân sự: impartial and Objective/impartiality and objectivity in civil proceedings
‐ Thuần phong mỹ tục của dân tộc: the nation’s fine customs and practices
‐ Bí mật nghề nghiệp, bí mật kinh doanh, bí mật cá nhân, bí mật gia đình: professional secrets, business secrets, personal secrets and family secrets
‐ Có hiệu lực Pháp luật: legally effective
‐ Tiếng nói và chữ viết dùng trong tố tụng dân sự: spoken And written language used in civil proceedings
‐ Chứng cứ trong vụ án dân sự là vật có thật được đương sự và các đương sự khác, tổ chức, cá nhân chuyển giao, xuất trình cho Toà án trong quá trình xét xử hoặc Toà án thu thập được theo quy định, thủ tục của Bộ luật này. Tòa án căn cứ vào đó khi xác định các tình tiết khách quan của vụ án và công nhận yêu cầu khởi kiện hoặc phản đối của đương sự là có căn cứ và hợp pháp:
A witness in a civil case is a fact that is transmitted or presented to the court by the parties, institutions, organizations or other persons in the trial, or that is collected by the court according to the procedure and procedure provided for in this. Act and the court is guided by it in determining the objective details of the case and whether the claims or protests of the parties are justified and legal.
‐ Việc xác định công lý dựa trên quyền được mọi người trong xã hội thừa nhận, theo nguyên tắc nhân đạo, vô tư, bình đẳng theo quyền và nghĩa vụ của các bên trong vụ án dân sự có liên quan:
The determination of equality is based on the justice, impartiality and equality of rights and obligations of the parties involved in a dispute or relevant issue in accordance with the humanitarian principles recognized by all members of society.
‐ Vụ việc dân sự chưa có luật áp dụng là vụ việc dân sự theo pháp luật dân sự nhưng khi vụ việc dân sự đó xuất hiện và cơ quan, tổ chức, cá nhân khởi kiện ra tòa:
A civil case or a matter to which there is no applicable law falls within the scope of civil law, but if it arises and the court is asked to decide it, then there is no applicable law.
‐ Quyết định cá biệt quy định tại tiểu mục 1 mục này là quyết định được ban hành trong một vấn đề cụ thể và được áp dụng một lần đối với một hoặc một số đối tượng quy định. Nếu có vụ án dân sự liên quan đến quyết định này thì tòa án phải giải quyết trong cùng vụ việc tranh chấp đó:
The special decision referred to in subsection 1 of this section is a decision that was given on a specific matter and was applied once to one or more specific subjects. If there is a civil case or a case related to this decision, the court must consider them as a whole.