Combinations with other parts of speech
Combinations with other parts of speech
Chắc hẳn trong quá trình học tiếng Anh bạn có thể dễ dàng bắt gặp nhiều trường hợp “Remember” và “Miss” đều được dịch là “nhớ” trong tiếng Việt. Hai từ này đều đều liên quan đến việc ghi nhớ hoặc suy nghĩ về điều gì đó trong quá khứ. Tuy nhiên chúng lại được sử dụng với mục đích hoàn toàn khác nhau.
“Miss” thường được dùng để diễn tả cảm giác nhớ nhung, mong muốn một người hoặc một điều gì đó đã từng có hoặc đang vắng mặt. Nó mang nhiều sắc thái cảm xúc hơn và thường đi kèm với cảm giác buồn bã, trống trải.
“Remember” lại được dùng để diễn tả hành động nhớ lại, ghi nhớ một thông tin, một sự kiện hoặc một trải nghiệm nào đó. Nó tập trung vào khả năng ghi nhớ của con người và thường không mang tính cảm xúc mạnh như “miss”.
I remember when I first met you. (Tôi có nhớ lần đầu tiên gặp bạn.)
I miss the feeling of being on vacation. (Tôi nhớ cảm giác được đi nghỉ dưỡng.)
Bài viết trên đã cung cấp những kiến thức cần biết về câu nói “I miss you” và tổng hợp một số câu nói phổ biến nhằm bày tỏ về nỗi nhớ trong tiếng Anh. Đừng quên theo dõi MochiMochi để cập nhập thêm nhiều kiến thức hay ho nhé!
Câu “I miss you” không chỉ là một câu đơn dùng độc lập mà bạn còn có thể ghép với một số cụm từ để tạo nên những câu mới, diễn tả nỗi nhớ với nhiều sắc thái, mức độ và được sử dụng linh hoạt trong nhiều trường hợp. Bạn có thể tham khảo một số cụm từ hoặc câu dưới đây:
Nghĩa: Nhớ bạn một cách điên đảo.
Câu nói thường được sử dụng trong văn phong thân mật, thể hiện một tình cảm nhớ nhung mãnh liệt, sâu sắc dành cho một người nào đó.
Ví dụ: Hey, I’m missing you like crazy. Can’t wait to see you again. (Này, mình nhớ bạn phát điên. Không thể chờ để gặp lại bạn được.)
Nghĩa: Nhớ bạn sâu sắc, da diết.
Câu nói này được dùng để thể hiện tình cảm, nỗi nhớ nhung sâu sắc với người yêu, gia đình và những người thân thiết.
Ví dụ: I’ve been thinking about you a lot lately. I miss you dearly. (Dạo này anh cứ nghĩ về em hoài. Anh nhớ em da diết.)
Câu nói thể hiện mức độ nỗi nhớ sâu đậm, nhấn mạnh cảm giác trống vắng và mong muốn được gặp ai đó.
Ví dụ: It’s been too long since we’ve seen each other. I miss you loads. (Đã quá lâu rồi mình chưa gặp nhau. Mình nhớ bạn nhiều lắm.)
“Terrible” có trong câu nói càng nhấn mạnh thêm nỗi nhớ, tạo nên sắc thái cảm xúc mạnh hơn so với “I miss you”.
Ví dụ: I miss you terribly! When are you coming back? (Tôi nhớ bạn kinh khủng luôn! Bao giờ bạn mới về vậy?)
Nghĩa: Nhớ bạn trong từng khoảnh khắc
Đây là cách diễn tả nỗi nhớ đối với một người nào đó rất chân thành và sâu sắc, cho thấy người nói luôn nghĩ về đối phương trong mọi khoảnh khắc.
Ví dụ: It feels like forever since I last saw you. I miss you every moment. (Cảm giác như đã rất lâu rồi mình không gặp bạn. Tôi nhớ bạn trong mọi khoảnh khắc.)
Câu nói này được sử dụng khá thông dụng trong giao tiếp hàng ngày nhằm diễn tả nỗi nhớ ai đó một cách mạnh mẽ. Từ “a lot” cuối câu càng khẳng định mức độ cảm xúc trong câu nói đã được nâng lên nhiều lần.
Ví dụ: I’ve been thinking about you all day. I miss you a lot. (Tôi đã nghĩ về bạn cả ngày rồi. Tôi nhớ bạn rất nhiều.)
“I miss you so bad” mang nghĩa tương tự với “I miss you so much” nhưng diễn tả nỗi nhớ mạnh mẽ hơn, một nỗi nhớ bao chứa cả cảm giác khao khát đạt được điều gì đó. Câu nói này thường được sử dụng nhiều trong văn nói.
Ví dụ: I miss you so bad. Let’s hang out soon! (Tôi nhớ bạn lắm. Chúng ta sớm gặp nhau nhé!)
Câu nói diễn tả nỗi nhớ đang xảy ra tại thời điểm nói. Từ “freaking” ở đây là một tiếng lóng có nghĩa tương tự với từ “very”, được dùng để nhấn mạnh cảm xúc cho câu nói.
Ví dụ: I’m so freaking missing you. I hope we can meet. (Tôi đang rất nhớ bạn. Giá mà chúng mình có thể gặp nhau sớm.)
Nghĩa: Tôi sẽ nhớ bạn rất nhiều.
Câu nói này thường được dùng ở thì tương lai, diễn tả nỗi nhớ da diết khi sắp phải xa người mình yêu thương, thể hiện sự lưu luyến và mong muốn được gặp lại. Nó cũng có thể là một cách để giao lưu trong những cuộc trò chuyện thân mật giữa bạn bè.
Ví dụ: You’re gonna leave, right? I will miss you so much. (Bạn sắp phải rời đi rồi, đúng chứ? Tôi sẽ nhớ bạn rất nhiều.)
Nghĩa: Tôi lúc nào cũng nhớ bạn.
“All the time” chỉ toàn bộ thời gian, sự tuyệt đối về thời gian. Cách nói này thể hiện nỗi nhớ không ngừng dành cho đối phương và mong chờ được gặp lại họ.
Ví dụ: I can’t stop thinking about you. I miss you all the time. (Em không thể ngừng nghĩ về anh. Em nhớ anh mọi lúc.)
Nghĩa: Tôi nhớ bạn rất nhiều, da diết.
Câu nói này thể hiện một mức độ nhớ nhung rất lớn, vượt qua mọi khoảng cách, thậm chí là khoảng cách xa xôi như từ Trái Đất đến Mặt Trăng và ngược lại. Ngoài việc thể hiện sự nhớ nhung, câu nói này còn ngầm chỉ một tình yêu sâu đậm, một sự trân trọng đối với đối phương.
Ví dụ: I miss you to the moon and back, Mom. (Con nhớ mẹ nhiều lắm.)
Những ví dụ trên đây chỉ là một phần nhỏ trong số những câu nói diễn tả nỗi nhớ mà bạn có thể bắt gặp khi giao tiếp. Tùy thuộc vào từng hoàn cảnh cụ thể, bạn có thể sáng tạo ra vô vàn câu nói khác nhau để thể hiện nỗi nhớ của mình. Để làm được điều đó, việc trang bị cho bản thân một vốn từ vựng phong phú và đa dạng là vô cùng cần thiết. Để có thể trau dồi vốn từ của mình nhanh chóng, bạn có thể tham khảo nguồn tài liệu từ vựng phong phú từ Mochi Vocab.
MochiVocab cung cấp hơn 20 khóa học từ vựng với nhiều chủ đề đa dạng. Từ vựng được trình bày dạng flashcard kèm hình ảnh minh họa. Mỗi flashcash gồm từ vựng tiếng Anh, nghĩa tiếng Việt, phiên âm, cách phát âm mẫu (audio phát âm) và câu ví dụ.
Không chỉ vậy, MochiVocab còn sở hữu hai tính năng độc đáo giúp hành trình học từ vựng của bạn trở nên dễ dàng hơn rất nhiều:
Nỗi nhớ là cảm xúc, là tình yêu dành cho người thân, gia đình, bạn bè và người yêu. Ngoài cách nói “I miss you”, bạn có thể bỏ túi những cách nói thay thế sau: